Có 2 kết quả:

苍白无力 cāng bái wú lì ㄘㄤ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄌㄧˋ蒼白無力 cāng bái wú lì ㄘㄤ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pale and feeble
(2) powerless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pale and feeble
(2) powerless

Bình luận 0